No
|
PRODUCT-ATAGO (Japan)
|
BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
RX-a Series
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-5000a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-5000a có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác và rất thuận tiện khi làm sạch.
RX-5000a được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-5000a có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách nhanh chóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.00-100.00% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.005%
- Độ chính xác: Brix ± 0.010%
- Độ lặp lại: Brix ± 0.010%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.32700-1.58000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00002 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-60oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Độ chính xác: ±0.05 oC
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 65 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.4 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-5000a-BEV
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-5000a-BEV có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác và rất thuận tiện khi làm sạch, ứng dụng phù hợp với lĩnh vực sản xuất nước giải khát
RX-5000a-BEV được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-5000a-BEV có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách nhanh chóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.00-100.00% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.005%
- Độ chính xác: Brix ± 0.01%
- Độ lặp lại: Brix ± 0.01%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.32700-1.58000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00002 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-60oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 65 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.4 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-5000a-Plus
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-5000a-Plus có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác và rất thuận tiện khi làm sạch, ứng dụng phù hợp với lĩnh vực sản xuất nước giải khát
RX-5000a-Plus được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-5000a-Plus có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách nhanh chóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.00-100.00% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.005%
- Độ chính xác: Brix ± 0.01%
- Độ lặp lại: Brix ± 0.01%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.32700-1.58000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00002 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-60oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 65 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.4 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-7000a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-7000a có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác và rất thuận tiện khi làm sạch
RX-7000a được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-7000a có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách nhanh chóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.00-100.00% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.005%
- Độ chính xác: Brix ± 0.01%
- Độ lặp lại: Brix ± 0.01%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.3250-1.7000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00005 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-70oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 65 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.8 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-9000a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-9000a có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác và rất thuận tiện khi làm sạch
RX-9000a được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-9000a có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách nhanh chóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.00-100.00% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.005%
- Độ chính xác: Brix ± 0.01%
- Độ lặp lại: Brix ± 0.01%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.3250-1.7000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00005 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-70oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 65 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.8 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-007a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-007a được thiết kế phù hợp để đo mẫu hòa tan được trong có nồng độ thấp như: trà hay nước giải khát có nồng độ đường rất thấp với độ chính xác rất cao.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.000-5.000% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.000001%
- Độ chính xác: Brix ± 0.005%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.330150-1.341500 nD
- Độ phân giải: 0.000001 nD
- Độ chính xác: ± 0.000010 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-70oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 65 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.7 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-5000
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-5000 được thiết kế có ống kết nối với bể ổn nhiệt bên ngoài để kiểm soát nhiệt độ của mẫu khi đo.Nó hoàn toàn không được tích hợp sẵn bộ ổn nhiệt bên trong máy. Các tính năng còn lại giống với các models của dòng RX-a Series
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.00-100.00% Brix
- Độ phân giải: Brix 0.005%
- Độ chính xác: Brix ± 0.01%
- Độ lặp lại: Brix ± 0.01%
§ RI (nD):
- Khoảng đo : 1.32700-1.58000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00004 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00002 nD
§ Điều khiển bằng bàn phím mềm(Softkey) và hiển thị bằng màn hình LCD
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : RS232C ( kết nối với PC)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 30 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.8 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
Giao hàng 4-6 tuần
|
|
OPTIONAL
Ø Digital Printer DP-RX for RX-5000a
Ø Printer Paper for DP-RX
Ø Digital Printer DP-63 for RX-5000i
Ø Printer Paper for DP-63
Ø 10% Sucrose Solution ( ± 0.01%)
Ø 20% Sucrose Solution ( ± 0.01%)
Ø 30% Sucrose Solution ( ± 0.01%)
Ø 40% Sucrose Solution ( ± 0.02%)
Ø 50% Sucrose Solution ( ± 0.02%)
Ø Certificate of Origin
|
BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
RX-i Series
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-5000i
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-5000i có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác nhất và rất thuận tiện khi làm sạch.
RX-5000i được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-5000i có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách
RX-5000i được thêm vào các chức năng mới như : cổng USB Flash, khả năng tự phân tích.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.000-100.000% Brix
- Độ phân giải: 0.005% Brix
- Độ chính xác: ± 0.010% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.010% Brix
§ Chỉ số khúc xạ RI ( nD):
- Khoảng đo nD ( Chỉ số khúc xạ hay chiết suất): 1.32422-1.58000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00002 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-75oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Độ chính xác: ±0.05 oC
§ Điều khiển và hiển thị bằng màn hình cảm ứng LCD_TouchScreen, 7.5 inches
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : USB ( kết nối với PC), RS232C ( kết nối với Printer)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 90 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.6 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-5000i-Plus
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-5000i-Plus có bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác nhất và rất thuận tiện khi làm sạch.
RX-5000i-Plus được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-5000i-Plus có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách
RX-5000i-Plus được thêm vào các chức năng mới như : cổng USB Flash, khả năng tự phân tích.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.000-100.000% Brix
- Độ phân giải: 0.005% Brix
- Độ chính xác: ± 0.010% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.010% Brix
§ Chỉ số khúc xạ RI ( nD):
- Khoảng đo nD ( Chỉ số khúc xạ hay chiết suất): 1.32422-1.58000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.00002 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00001 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-75oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Độ chính xác: ±0.05 oC
§ Điều khiển và hiển thị bằng màn hình cảm ứng LCD_TouchScreen, 7.5 inches
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : USB ( kết nối với PC), RS232C ( kết nối với Printer)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 90 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 6.6 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
|
|
KHÚC XẠ KẾ KĨ THUẬT SỐ ĐỂ BÀN- BENCH DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: RX-7000i
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
GIỚI THIỆU CHUNG:
RX-7000i có thang đo chỉ số khúc xạ rộng và bộ phận đặt mẫu phân tích dễ dàng, cho kết quả nhanh, chính xác nhất và rất thuận tiện khi làm sạch.
RX-7000i được tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ bên trong máy , giúp ổn định nhiệt độ làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
RX-7000i có thể truy xuất 30 kết quả đo gần nhất một cách
RX-7000i được thêm vào các chức năng mới như : cổng USB Flash, khả năng tự phân tích.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: chỉ số khúc xạ-RI (chiết suất-nD), Brix
§ Độ Brix:
- Khoảng đo: 0.000-100.000% Brix
- Độ phân giải: 0.005% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.02% Brix
§ Chỉ số khúc xạ RI ( nD):
- Khoảng đo nD ( Chỉ số khúc xạ hay chiết suất): 1.32422-1.70000 nD
- Độ phân giải: 0.00001 nD
- Độ chính xác: ± 0.0001 nD
- Độ lặp lại: ± 0.00005 nD
§ Khoảng bù nhiệt (ATC): 5-75oC
§ Độ phân giải: 0.01 oC
§ Điều khiển và hiển thị bằng màn hình cảm ứng LCD_TouchScreen, 7.5 inches
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Các cổng giao tiếp : USB ( kết nối với PC), RS232C ( kết nối với Printer)
§ Nguồn điện cung cấp: 240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 90 VA
§ Kích thước máy: 37W x 26D x 14H cm
§ Trọng lượng máy: 7.0 kg
§ Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn: HACCP, GMP, GLP
|
|
OPTIONAL
Ø Digital Printer DP-RX for RX-5000a
Ø Printer Paper for DP-RX
Ø Digital Printer DP-63 for RX-5000i
Ø Printer Paper for DP-63
Ø 10% Sucrose Solution ( ± 0.01%)
Ø 20% Sucrose Solution ( ± 0.01%)
Ø 30% Sucrose Solution ( ± 0.01%)
Ø 40% Sucrose Solution ( ± 0.02%)
Ø 50% Sucrose Solution ( ± 0.02%)
Ø Certificate of Origin
|
BENCH DIGITAL POLARIMETER/SACCHARIMETER
|
|
PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG ĐỂ BÀN –AUTOMATIC BENCH POLARIMETER
MODEL: AP-300
HÃNG: ATAGO (NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
- Giá trị đo: góc quay mặt phẳng phân cực, độ đường quốc tế, góc quay phân cực đặc biệt, độ tinh khiết.
- Góc đo: ±89.99o
- Khoảng đo độ đường quốc tế: ±130.00oZ
- Độ phân giải: 0.01o và 0.01oZ
- Bước sóng: 589 nm
- Nguồn sáng: sử dụng đèn Halogen
- Hiển thị bằng màn hình LCD
- Người sử dụng có thể cài đặt Password ,phù hợp với tiêu chuẩn ISO
- Yêu cầu kích thước ống chứa mẫu : Max L 200 mm
- Cổng kết nối với PC: RS 232C
- Phù hợp tiêu chuẩn ICUMSA
- Nguồn điện yêu cầu: 100 -240V/ 50-60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 65 VA
- Kích thước: 48.5Lx 28.5D x 17.5H cm
- Trọng lượng: 14.4 Kg
|
|
OPTIONAL
|
HAND-HELD REFRACTOMETER
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 2.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 2.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-2a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 28.0- 62.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 2.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-2Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 2.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-2T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 28.0- 62.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-2PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 28.0- 62.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-2M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-2PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 33.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-3a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 58.0- 90.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-3Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 58.0- 90.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-3T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 58.0- 90.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-3PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 58.0- 90.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-3M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 58.0- 90.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-3PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 58.0- 90.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-4a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0- 82.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-4Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0- 82.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-4T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0 - 82.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 k
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-4PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0 - 82.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 kg
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-4M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0- 82.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-4PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0- 82.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-53a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 53.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.5% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.25%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-53Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 53.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.5% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.25%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-53T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0 - 53.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.5% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.25%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 kg
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-53PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0 - 53.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.5% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.25%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 kg
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-53M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 53.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.5% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-53PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 53.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.5% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-10a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-10Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.2% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-10T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 155 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-10PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-10M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-10PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 90 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-20a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 20.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 165 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-20Pa
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 20.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-20T
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 20.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 165 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-20PT
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 20.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Độ lặp lại: Brix ± 0.1%
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-20M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 20.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Máy được chế tạo bằng kim loại
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 165 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-20PM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 20.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-50H
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 50.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: ± 0.25% Brix
§ Máy được thiết kế phù hợp với việc đo mẫu ở nhiệt độ cao.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-80H
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 30.0- 80.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: ± 0.25% Brix
§ Máy được thiết kế phù hợp với việc đo mẫu ở nhiệt độ cao.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-80H
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 45.0- 93.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: ± 0.25% Brix
§ Máy được thiết kế phù hợp với việc đo mẫu ở nhiệt độ cao.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-100H
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 60.0- 100.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Độ lặp lại: ± 0.25% Brix
§ Máy được thiết kế phù hợp với việc đo mẫu ở nhiệt độ cao.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-S28a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 28.0% NaCl
§ Độ phân giải: 0.2% NaCl
§ Độ chính xác: ± 0.2% NaCl
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-S28M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 28.0% NaCl
§ Độ phân giải: 0.2% NaCl
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-S10a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% NaCl
§ Độ phân giải: 0.1% NaCl
§ Độ chính xác: ± 0.2% NaCl
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-S10M
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0- 10.0% NaCl
§ Độ phân giải: 0.2% NaCl
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-S/Milla
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ mặn:
- Khoảng đo: 0.0- 100.0‰ Salinity
- Độ phân giải: 1‰ NaCl
- Độ chính xác: ± 2‰
§ Tỉ trọng:
- Khoảng đo: 1.000-1.070
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Máy có lớp bảo vệ IP65 giúp chống bụi và thấm nước.
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-S/MillM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ mặn:
- Khoảng đo: 0.0- 100.0‰ Salinity
- Độ phân giải: 1‰ NaCl
§ Tỉ trọng:
- Khoảng đo: 1.000-1.070
- Độ phân giải: 0.001
§ Máy được chế tạo bằng nhựa, phù hợp khi đo dung dich muối hay có tính acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-BR
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Ethylene Glycol ( E.G):
- Khoảng đo: 0.0- 70.0% E.G
- Độ phân giải: 5%
§ Propylene Glycol (P.G):
- Khoảng đo: 0.0- 70.0% P.G
- Độ phân giải: 5%
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-RI
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 1.435- 1.520 RI
§ Độ phân giải: 0.001
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
§ Trọng lượng máy: 130 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: N-8a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0-8.0% Brix
§ Độ phân giải: 0.1% Brix
§ Kích thước máy: 4.0 x 4.0 x 21.0 cm
§ Trọng lượng máy: 260 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: AL-21a
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
AL-21a là thiết bị phù hợp nhất để đo Alcohol tinh khiết và Alcohol sau khi chưng cất
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0-21.0% (ml/100ml) Ethyl Alcohol
§ Vạch chia: 0.2% Ethyl Alcohol
§ Độ phân giải: 0.1% Ethyl Alcohol
§ Kích thước máy: 4.0 x 4.0 x 21.0 cm
§ Trọng lượng máy: 260 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: HHR-2N
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
HHR-2N được thiết kế đặc biệt để xác định hàm lượng nước có trong mật ong, được tính bằng %
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 12.0-30.0%
§ Vạch chia: 0.1%
§ Độ phân giải: 0.1%
§ Kích thước máy: 4.0 x 4.0 x 21.0 cm
§ Trọng lượng máy: 260 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: HSR-500
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
HSR-500 được thiết kế xác định nồng độ đường trong dung dịch chứa đường.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 0.0-90.0%
§ Vạch chia: 0.2%
§ Kích thước máy: 4.0 x 4.0 x 20.0 cm
§ Trọng lượng máy: 600 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: R-5000
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
R-5000 được thiết kế để xác định chỉ số khúc xạ RI hay chiết suất của dung dịch một cách đơn giản,dễ dàng, nhanh chóng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Khoảng đo: 1.333-1.520 RI
§ Vạch chia: 0.001 RI
§ Kích thước máy: 4.0 x 4.0 x 20.0 cm
§ Trọng lượng máy: 600 g
|
DIGITAL HAND-HELD “POCKET” REFRACTOMETER PAL
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL 1
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model PAL-1 có thang đo rộng, rất phù hợp để đo nước trái cây, thực phẩm, nước giải khát.v..v…
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-1
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0-53% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.1% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 9.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL 2
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 45.0-93.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.1% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 9.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL 3
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-93.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.1% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 9.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-85.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.1% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 9.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-93.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.1% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 9.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-LOOP
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-85.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
- Độ lặp lại: ± 0.1% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 9.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-RI
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Chỉ số khúc xạ RI:
- Thang đo: 1.3306- 1.5284 RI
- Độ phân giải: 0.0001 RI
- Độ chính xác: ± 0.0002 RI
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5-45oC
- Độ phân giải: 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-BX/RI
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Chỉ số khúc xạ RI:
- Thang đo: 1.3306- 1.5284 RI
- Độ phân giải: 0.0001 RI
- Độ chính xác: ± 0.0002 RI
§ Độ BRIX:
- Thang đo: 5-45oC
- Độ phân giải: 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
OPTIONAL
Ø 10% Sucrose Solution ( ± 0.03%)
Ø 20% Sucrose Solution ( ± 0.03%)
Ø 30% Sucrose Solution ( ± 0.03%)
Ø 40% Sucrose Solution ( ± 0.04%)
Ø 50% Sucrose Solution ( ± 0.05%)
Ø 60% Sucrose Solution ( ± 0.05%)
Ø Certificate of Origin
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG BÚT HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL HÀN-HELD “PEN” REFRACTOMETER
MODEL: PAL-BX/RI
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ BRIX:
- Thang đo: 0.0-85.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2%
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-100oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Thời gian đo: 2 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 70 g
§ Kích thước: 16W x 3.8D x 1.8H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
POCKET ACIDITY METER
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-ACID1 TEST KIT
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
PAL-ACID1 TEST KIT bao gồm máy chính và các dung dịch thuốc thử, phụ kiện kèm theo để xác định hàm lượng Acid Citric trong nước trái cây họ cam chanh, cà chua, lê.
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-ACID1, 1 unit
- Dung dịch thuốc thử Quinone, 5ml/chai, 10 chai
- Micropipette, 1 unit
- Đầu Tip cho Micropipette, 10 units
- ống hút nhựa, 10 units
- dung dịch chuẩn, 1 chai
- Adapter cho mẫu dễ bay hơi, 1 unit
- Pin AAA, 2 units
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Nồng độ acid Citric:
- Thang đo: 1.0-40.0 (g/l)
- Độ phân giải: 0.1 (g/l)
- Độ lặp lại: ± 0.5 (g/l) : 1.0-20.0; ± 1.0 (g/l) 20.1-40.0
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-ACID1
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
PAL-ACID1 là thiết bị xác định hàm lượng Acid Citric trong nước trái cây họ cam chanh, cà chua, lê.
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-ACID1, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Nồng độ acid Citric:
- Thang đo: 1.0-40.0 (g/l)
- Độ phân giải: 0.1 (g/l)
- Độ lặp lại: ± 0.5 (g/l) : 1.0-20.0; ± 1.0 (g/l) 20.1-40.0
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-ACID2 TEST KIT
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
PAL-ACID2 TEST KIT bao gồm máy chính và các dung dịch thuốc thử, phụ kiện kèm theo để xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-ACID2, 1 unit
- Dung dịch thuốc thử Quinone, 5ml/chai, 10 chai
- Micropipette, 1 unit
- Đầu Tip cho Micropipette, 10 units
- ống hút nhựa, 10 units
- dung dịch chuẩn, 1 chai
- Adapter cho mẫu dễ bay hơi, 1 unit
- Pin AAA, 2 units
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Nồng độ acid Citric:
- Thang đo: 1.0-40.0 (g/l)
- Độ phân giải: 0.1 (g/l)
- Độ lặp lại: ± 0.5 (g/l) : 1.0-20.0; ± 1.0 (g/l) 20.1-40.0
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-ACID2
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
PAL-ACID2 là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-ACID2, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Nồng độ acid Citric:
- Thang đo: 1.0-40.0 (g/l)
- Độ phân giải: 0.1 (g/l)
- Độ lặp lại: ± 0.5 (g/l) : 1.0-20.0; ± 1.0 (g/l) 20.1-40.0
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-32a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-32a , 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-32.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-101a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-101a, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-45.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-201a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-201a, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 0.0-60.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-301a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-301a, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 45.0- 90.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-301a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-301a, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 45.0- 90.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-50HO
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-50HO, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Brix:
- Thang đo: 45.0- 90.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.5% Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PET-109
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PET-109, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Nồng độ % Ethyl Alcohol:
- Thang đo: 0.0- 45.0% Ethyl Alcohol
- Độ phân giải: 0.1% Ethyl Alcohol
- Độ chính xác: ± 0.5% (0-30%) ; ± 0.8% ( >45%) Ethyl Alcohol
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-35oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-100SA
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-100SA, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ mặn:
- Thang đo: 0.0- 100.0‰
- Độ phân giải: 1‰
- Độ chính xác: ± 2‰
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-40DMF
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-40DMF, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Nồng độ DiMethylFormamide:
- Thang đo: 0.0- 40.0% DiMethylFormamide
- Độ phân giải: 0.1% DiMethylFormamide
§ Độ chính xác: ± 0.3% DiMethylFormamide
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-BUTYRO
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-BUTYRO, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Độ Butyro:
- Thang đo: 30.0- 90.0
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: ± 0.5
§ Chỉ số khúc xạ RI (Chiết suất):
- Thang đo: 1.4450-1.4850
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0003
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-50oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL REFRACTOMETER “PALETTE”
MODEL: PR-RI
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PR-RI, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Chỉ số khúc xạ RI (Chiết suất):
- Thang đo: 1.3306-1.4436
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002 ( đối với nước ở 20oC)
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
WINE REFRACTOMETERS
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-79S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-79S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: T.A.1990
§ T.A.1990 :
- Thang đo: 0.0-26.0 %
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ lặp lại: ± 0.2%
§ Nhiệt độ :
- Thang đo: 10-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ chính xác: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 5.5W x 3.1D x 10.9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-80S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-80S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: T.A.1971
§ T.A.1971 :
- Thang đo: 0.0-25.0 %
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ± 0.2%
§ Nhiệt độ :
- Thang đo: 10-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ lặp lại: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 5.5W x 3.1D x 10.9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-83S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-83S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: KMW ( hay Babo)
§ KMW ( Hay Babo) :
- Thang đo: 0.0-40.0o
- Độ phân giải: 0.1o
- Độ chính xác: ± 0.2o
§ Nhiệt độ :
- Thang đo: 10-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ lặp lại: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 5.5W x 3.1D x 10.9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-84S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-84S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Baume
§ Baume :
- Thang đo: 0.0-21.0o
- Độ phân giải: 0.1o
- Độ chính xác: ± 0.2o
§ Nhiệt độ :
- Thang đo: 10-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ lặp lại: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 5.5W x 3.1D x 10.9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-86S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-86S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Oe ( Ger); Brix Double
§ Oe (Ger) :
- Thang đo: 0-240o
- Độ phân giải: 1o
- Độ chính xác: ± 1o
§ Brix Double :
- Thang đo: 0.0-53.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Nhiệt độ :
- Thang đo: 10-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ lặp lại: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 5.5W x 3.1D x 10.9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-87S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-87S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Oe ( Oechsle); Brix Double
§ Oe (Oechsle) :
- Thang đo: 0-240o
- Độ phân giải: 1o
- Độ chính xác: ± 1o
§ Brix Double :
- Thang đo: 0.0-53.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Nhiệt độ :
- Thang đo: 10-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ lặp lại: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 10-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 5.5W x 3.1D x 10.9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: WM-7
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- WM-7, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix ( theo ICUMSA); T.A.1990; T.A.1971; Oe ( Ger); Oe ( Oechsle);KMW ( hay Babo); Baume.
§ Brix (theo ICUMSA) :
- Thang đo: 0.0-45.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ T.A.1990 :
- Thang đo: 0.0-26.0 %
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ lặp lại: ± 0.2%
§ T.A.1971 :
- Thang đo: 0.0-25.0 %
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ± 0.2%
§ Oe (Ger) :
- Thang đo: 0-240o
- Độ phân giải: 1o
- Độ chính xác: ± 1o
§ Oe (Oechsle) :
- Thang đo: 0-240o
- Độ phân giải: 1o
- Độ chính xác: ± 1o
§ KMW ( Hay Babo) :
- Thang đo: 0.0-40.0o
- Độ phân giải: 0.1o
- Độ chính xác: ± 0.2o
§ Baume :
- Thang đo: 0.0-21.0o
- Độ phân giải: 0.1o
- Độ chính xác: ± 0.2o
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC), làm tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-TA
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: T.A, Brix
§ T.A:
- Thang đo: 0.0-25.0%
- Độ phân giải: 0.2%
- Độ chính xác: ± 0.3%
§ Brix:
- Thang đo:0.0-40.0% Brix
- Độ phân giải: 0.2%
- Độ chính xác: ± 0.5%
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.3 x 3.3 x 20.4 cm
§ Trọng lượng máy: 160 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-OE
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Oe ( Oechsle), Brix
§ Oe ( Oechsle),:
- Thang đo: 0-130o
- Độ phân giải: 1o
- Độ chính xác: ± 1o
§ Brix:
- Thang đo:0.0-33.0% Brix
- Độ phân giải: 0.2%
- Độ chính xác: ± 0.2%
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.3 x 3.3 x 20.4 cm
§ Trọng lượng máy: 160 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-GOE
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Oe ( Ger), Brix
§ Oe ( Ger):
- Thang đo: 30-170o
- Độ phân giải: 1o
- Độ chính xác: ± 2o
§ Brix:
- Thang đo:0.0-40.0% Brix
- Độ phân giải: 0.2%
- Độ chính xác: ± 0.5%
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.3 x 3.3 x 20.4 cm
§ Trọng lượng máy: 160 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-GOE
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: KMW, Brix
§ KMW:
- Thang đo: 0-27o
- Độ phân giải: 0.2o
- Độ chính xác: ± 0.2o
§ Brix:
- Thang đo:0.0-33.0% Brix
- Độ phân giải: 0.2%
- Độ chính xác: ± 0.2%
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.3 x 3.3 x 20.4 cm
§ Trọng lượng máy: 160 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-GOE
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Baume, Brix
§ Baume:
- Thang đo: 0-21o
- Độ phân giải: 0.2o
- Độ chính xác: ± 0.3o
§ Brix:
- Thang đo:0.0-40.0% Brix
- Độ phân giải: 0.2%
- Độ chính xác: ± 0.5%
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.3 x 3.3 x 20.4 cm
§ Trọng lượng máy: 160 g
|
CLINICAL REFRACTOMETERS
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-SUR/Na
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; Serum Protein, RI
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.060
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Serum Protein:
- Thang đo:0.0-12.0 g/100 ml
- Độ phân giải: 0.2 g/100 ml
- Độ chính xác: ± 0.2 g/100 ml
§ Chỉ số khúc xạ RI ( Chiết suất):
- Thang đo: 1.3330-1.3660
- Độ phân giải: 0.0005
- Độ chính xác: ± 0.0005
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Thân máy được chế tạo bằng nhựa chống chịu mặn và Acid.
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-SUR/NM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; Serum Protein, RI
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.060
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Serum Protein:
- Thang đo:0.0-12.0 g/100 ml
- Độ phân giải: 0.2 g/100 ml
- Độ chính xác: ± 0.2 g/100 ml
§ Chỉ số khúc xạ RI ( Chiết suất):
- Thang đo: 1.3330-1.3660
- Độ phân giải: 0.0005
- Độ chính xác: ± 0.0005
§ Thân máy được chế tạo bằng nhựa chống chịu mặn và Acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-URC/Na
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; Serum Protein, RI
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.050
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Serum Protein:
- Thang đo:0.0-12.0 g/100 ml
- Độ phân giải: 0.2 g/100 ml
- Độ chính xác: ± 0.2 g/100 ml
§ Chỉ số khúc xạ RI ( Chiết suất):
- Thang đo: 1.3330-1.3560
- Độ phân giải: 0.0005
- Độ chính xác: ± 0.0005
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 0-30oC
§ Thân máy được chế tạo bằng nhựa chống chịu mặn và Acid.
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY DẠNG CƠ- ANALOG HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: MASTER-URC/NM
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; Serum Protein, RI
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.060
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Serum Protein:
- Thang đo:0.0-12.0 g/100 ml
- Độ phân giải: 0.2 g/100 ml
- Độ chính xác: ± 0.2 g/100 ml
§ Chỉ số khúc xạ RI ( Chiết suất):
- Thang đo: 1.3330-1.3660
- Độ phân giải: 0.0005
- Độ chính xác: ± 0.0005
§ Thân máy được chế tạo bằng nhựa chống chịu mặn và Acid.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.3 cm
§ Trọng lượng máy: 105 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY KĨ THUẬT SỐ-DIGITAL HAND-HELD REFRACTOMETER
MODEL: PEN-Urine S.G
Hãng: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.0000-1.0600
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0001
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC)
§ Khoảng nhiệt độ bù nhiệt: 10-40oC
§ Thời gian cho kết quả: 2 giây
§ Máy thiết kế có lớp bảo vệ IP65 chống bụi và thấm nước
§ Yêu cầu nguồn điện: 1 x AAA.
§ Kích thước máy: 3.2 x 3.4 x 20.7 cm
§ Trọng lượng máy: 110 g
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-10S
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-10S, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; nhiệt độ
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.060
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 10-35oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ chính xác: ± 1 oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 10-35oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-USG ( DOG)
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-USG ( DOG), 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; nhiệt độ
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.060
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 10-35oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: PAL-USG ( CAT)
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAL-USG ( CAT), 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; nhiệt độ
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.000-1.080
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.001
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 10-35oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 100 g
§ Kích thước: 55W x 31D x 109H mm
§ Yêu cầu nguồn điện: 2 x Pin AAA
|
|
KHÚC XẠ KẾ BỎ TÚI HIỂN THỊ SỐ- DIGITAL POCKET REFRACTOMETER
MODEL: UG-a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- UG-a, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Urine S.G; nhiệt độ
§ Urine S.G:
- Thang đo: 1.0000-1.0600
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0010
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 10-35oC
§ Máy được ứng dụng công nghệ ELI ( External Light Interference),làm hạn chế sự nhiễu ánh sáng ở nơi có cường độ ánh sáng quá mạnh gây ra, dẫn đến tăng độ chính xác của kết quả đo.
§ Dung tích mẫu đo: 0.3 ml
§ Thời gian đo: 3 giây
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 300 g
§ Kích thước: 17W x 9D x 4H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
DIGITAL IMMERSION TYPE REFRACTOMETER
|
|
KHÚC XẠ KẾ NHÚNG CHÌM KĨ THUẬT SỐ- DIGITAL IMMERSION TYPE REFRACTOMETER
MODEL: PAN-1
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- PAN-1, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-42.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 10.0-99.9oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ chính xác: ± 0.5oC
§ Có lớp bảo vệ IP65 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch cho phần hiển thị và IP67 cho phần nhúng chìm
§ Trọng lượng: 610 g
§ Kích thước: 80W x 300L x 72H mm
|
DIGITAL SUCTION-TYPE REFRACTOMETER
|
|
KHÚC XẠ KẾ DẠNG HÚT MẪU KĨ THUẬT SỐ- DIGITAL SUCTION TYPE REFRACTOMETER
MODEL: QR-Brix
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- QR-Brix, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-55.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2% Brix
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5-40oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ chính xác: ± 1oC
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Dung tích mẫu: ≥ 2 ml
§ Thời gian cho kết quả: 3 giây.
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch cho phần hiển thị và IP67 cho phần nhúng chìm
§ Trọng lượng máy: 610 g
§ Kích thước máy: 70W x 40L x 210H mm
§ Kích thước ống hút: 130 mm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO TỈ TRỌNG KĨ THUẬT SỐ- DIGITAL HYDROMETER
MODEL: DH-10C
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
là thiết bị xác định hàm lượng Acid Tartaric trong nước trái cây nho
CUNG CẤP BAO GỒM:
- Máy chính- QR-Brix, 1 unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: S.G (Spacific Gravity) Electrolyte; nhiệt độ
§ S.G Electrolyte:
- Thang đo: 1.000-1.3000
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.002 ( 10-30oC); ± 0.003 (0- 10oC hay 30-40oC); ± 0.005 ( -10-0 oC hay 40-50oC)
§ Trọng lượng máy: 235 g
§ Kích thước máy: 7W x 4L x 21H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: Pin 9V
|
ABBE REFRACTOMETERS
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-A1
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-A1 là thiết bị có độ tin cậy cao khi đo chỉ số khúc xạ. Nếu so sánh với các loại khúc xạ kế khác, Model này có thể đo mẫu lỏng và rắn như: tấm nhựa, thủy tinh, màng film ..v..v..
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-95.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.3000-1.7100
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 6.7 Kg
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 16VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-A1-Plus
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model DR-A1-Plus được thiết kế để đo các mẫu không đồng nhất hay tối hơn .
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-95.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.3000-1.7100
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 6.7 Kg
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 16VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE
ANALOG REFRACTOMETER
MODEL: NAR-1T-LIQUID
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-1T-LIQUID được thiết kế chỉ đo mẫu lỏng .
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI, nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-95.0% Brix
- Độ phân giải: 0.5% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.3000-1.7000
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5-50oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 3.0 Kg
§ Kích thước máy: 13W x 18L x 23H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-1T-SOLID
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-1T-SOLID được thiết kế đo được cả mẫu lỏng và rắn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI, nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-95.0% Brix
- Độ phân giải: 0.5% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.3000-1.7000
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5-50oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 3.0 Kg
§ Kích thước máy: 13W x 18L x 23H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-2T
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-2T được thiết kế phù hợp để đo mẫu ở nhiệt độ cao
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI, nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-95.0% Brix
- Độ phân giải: 0.5% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.3000-1.7000
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5-120oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC ( 0-100 oC) ; ± 0.5 oC ( 100-120 oC)
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 6.3 Kg
§ Kích thước máy: 12W x 20L x 25H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-3T
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-3T được thiết kế với nhiều cải tiến về hệ thống quang học như: cường độ ánh sáng cao hơn, thang đo rộng hơn, giúp điều khiển nhanh hơn
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI, nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.00-95.00% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.05% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.30000-1.71000
- Độ phân giải: 0.0002
- Độ chính xác: ± 0.0001
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5.0-50.0oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 6.3 Kg
§ Kích thước máy: 12W x 31L x 25H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-4T
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-4T được thiết kế phù hợp để đo chỉ số khúc xạ cao hơn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix; RI, nhiệt độ
§ Brix:
- Thang đo: 0.00-95.00% Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.05% Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.4700-1.8700
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5.0-50.0oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 3.0 Kg
§ Kích thước máy: 13W x 18L x 23H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-1T.LO
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-1T.LO được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ thấp.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI, nhiệt độ
§ RI:
- Thang đo: 1.1500-1.4800
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5.0-50.0oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 3.0 Kg
§ Kích thước máy: 13W x 18L x 23H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-2T.LO
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-2T.LO được thiết kế phù hợp để đo chỉ số khúc xạ thấp và nhiệt độ cao
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI, nhiệt độ
§ RI:
- Thang đo: 1.1500-1.4800
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5.0-120.0oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 6.3 Kg
§ Kích thước máy: 12W x 20L x 25H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ-ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: NAR-2T.HI
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model NAR-2T.HI được thiết kế phù hợp để đo chỉ số khúc xạ cao và nhiệt độ cao
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI, nhiệt độ
§ RI:
- Thang đo: 1.4700-1.8700
- Độ phân giải: 0.001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 5.0-120.0oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Nguồn sáng: đèn LED
§ Trọng lượng máy: 6.3 Kg
§ Kích thước máy: 12W x 20L x 25H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 5VA
|
|
BỂ ỔN NHIỆT TUẦN HOÀN- CIRCULATING CONSTANT TEMPERATURE BATH
MODEL: 60-C4
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Model 60-C4 được thiết kế phù hợp với việc ổn định nhiệt độ khi phân tích mẫu, liên kết dễ dàng với khúc xạ kế.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Dung tích bể: 0.5 Lít
§ Nhiệt độ:
- Thang đo: 10.0-60.0oC
- Độ chính xác: ± 0.2 oC
§ Lưu lượng bơm: 4 L/phút
§ Trọng lượng máy: 11 Kg
§ Kích thước máy: 38W x 24L x 27H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 430VA
|
Multi-wavelength REFRACTOMETERS
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ NHIỀU BƯỚC SÓNG – Multi-wavelength ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-M2
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-M2 được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ của các mẫu lỏng và rắn với các bước sóng khác nhau được lựa chọn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI ( 4 thang đo tương ứng với 4 bước sóng)
§ RI:
- Thang đo: 1.3278-1.7379 ( l =450 nm)
- Thang đo: 1.3000-1.7100 ( l =589 nm)
- Thang đo: 1.292-1.7011 ( l =680 nm)
- Thang đo: 1.2743-1.6840 ( l =1100 nm)
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Khoảng nhiêt độ đo: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 9.2 Kg ( bao gồm nguồn sáng)
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Kích thước bộ nguồn sáng: 15W x 33L x 11H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 160VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ NHIỀU BƯỚC SÓNG – Multi-wavelength ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-M4
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-M4 được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ của các mẫu lỏng và rắn với các bước sóng khác nhau được lựa chọn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI ( 4 thang đo tương ứng với 4 bước sóng)
§ RI:
- Thang đo: 1.5219-1.9220 ( l =450 nm)
- Thang đo: 1.4700-1.8700 ( l =589 nm)
- Thang đo: 1.4545-1.8544 ( l =680 nm)
- Thang đo: 1.4260-1.8259 ( l =1100 nm)
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Khoảng nhiêt độ đo: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 9.2 Kg ( bao gồm nguồn sáng)
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Kích thước bộ nguồn sáng: 15W x 33L x 11H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 160VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ NHIỀU BƯỚC SÓNG – Multi-wavelength ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-M2/1550(A)
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-M2/1550(A) được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ của các mẫu lỏng và rắn với các bước sóng khác nhau được lựa chọn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI ( 5 thang đo tương ứng với 5 bước sóng)
§ RI:
- Thang đo: 1.3278-1.7379 ( l =450 nm)
- Thang đo: 1.3000-1.7100 ( l =589 nm)
- Thang đo: 1.2912-1.7011 ( l =680 nm)
- Thang đo: 1.2743-1.6840 ( l =1100 nm)
- Thang đo: 1.2662-1.6759 ( l =1550 nm)
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Khoảng nhiêt độ đo: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 9.2 Kg ( bao gồm nguồn sáng)
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Kích thước bộ nguồn sáng: 15W x 33L x 11H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 160VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ NHIỀU BƯỚC SÓNG – Multi-wavelength ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-M2/1550(B)
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-M2/1550(B) được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ của các mẫu lỏng và rắn với các bước sóng khác nhau được lựa chọn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI ( 5 thang đo tương ứng với 5 bước sóng)
§ RI:
- Thang đo: 1.3278-1.7379 ( l =450 nm)
- Thang đo: 1.3000-1.7100 ( l =589 nm)
- Thang đo: 1.2912-1.7011 ( l =680 nm)
- Thang đo: 1.2743-1.6840 ( l =1100 nm)
- Thang đo: 1.2662-1.6759 ( l =1550 nm)
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Khoảng nhiêt độ đo: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 9.2 Kg ( bao gồm nguồn sáng)
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Kích thước bộ nguồn sáng: 15W x 33L x 11H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 160VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ NHIỀU BƯỚC SÓNG – Multi-wavelength ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-M4/1550(A)
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-M4/1550(A) được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ của các mẫu lỏng và rắn với các bước sóng khác nhau được lựa chọn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI ( 5 thang đo tương ứng với 5 bước sóng)
§ RI:
- Thang đo: 1.5219-1.9155 ( l =450 nm)
- Thang đo: 1.4700-1.8700 ( l =589 nm)
- Thang đo: 1.4561-1.8544 ( l =680 nm)
- Thang đo: 1.4310-1.8259 ( l =1100 nm)
- Thang đo: 1.4215-1.8136 ( l =1550 nm)
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Khoảng nhiêt độ đo: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 9.2 Kg ( bao gồm nguồn sáng)
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Kích thước bộ nguồn sáng: 15W x 33L x 11H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 160VA
|
|
KHÚC XẠ KẾ ABBE KĨ THUẬT SỐ NHIỀU BƯỚC SÓNG – Multi-wavelength ABBE DIGITAL REFRACTOMETER
MODEL: DR-M4/1550(B)
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
Khúc xạ kế ABBE, Model DR-M4/1550(B) được thiết kế để đo chỉ số khúc xạ của các mẫu lỏng và rắn với các bước sóng khác nhau được lựa chọn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: RI ( 5 thang đo tương ứng với 5 bước sóng)
§ RI:
- Thang đo: 1.5219-1.9155 ( l =450 nm)
- Thang đo: 1.4700-1.8700 ( l =589 nm)
- Thang đo: 1.4561-1.8544 ( l =680 nm)
- Thang đo: 1.4310-1.8259 ( l =1100 nm)
- Thang đo: 1.4215-1.8136 ( l =1550 nm)
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: ± 0.0002
§ Khoảng nhiêt độ đo: 5-50oC
§ Trọng lượng máy: 9.2 Kg ( bao gồm nguồn sáng)
§ Kích thước máy: 13W x 29L x 31H cm
§ Kích thước bộ nguồn sáng: 15W x 33L x 11H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
§ Công suất tiêu thụ: 160VA
|
AUTOMATIC REFRACTOMETER
|
|
KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG- AUTOMATIC REFRACTOMETER
MODEL: SMART-1
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix, nồng độ đường nghịch đảo, HFCS-55, HFCS-42
§ Brix:
- Thang đo: 0.00-95.00 % Brix
- Độ phân giải: 0.01 % Brix
- Độ chính xác: ± 0.05 % Brix
§ Nồng độ đường nghịch đảo:
- Thang đo: 0.00-95.00 %
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ± 0.05 %
§ HFCS-55:
- Thang đo: 0.00-95.00 %
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ± 0.05 %
§ HFCS-42:
- Thang đo: 0.00-95.00 %
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ± 0.05 %
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-40oC
§ Máy có thể kết nối với PC qua cổng RS-232C ( Optional)
§ Có lớp bảo vệ IP64 chống bụi, thấm nước, dễ dàng rửa sạch.
§ Trọng lượng: 2 Kg
§ Kích thước: 12W x 27D x 9H cm
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
|
INLINE REFRACTOMETERS
|
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO LIÊN TỤC- INLINE REFRACTOMETER
MODEL: PRM-100a
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
PRM-100a là thiết bị phù hợp cho việc kiểm soát liên tục trong quy trình khi khuấy trộn, lên men, kiểm soát nồng độ của chất tẩy rửa, v..v… trong nhà máy sản xuất thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm, quy trình xúc rửa, quy trình hòa trộn,v..v..
Bộ phận lăng kính của thiết bị được thiết kế để đảm bảo ngăn ngừa các phần tử rắn bám lên bề mặt có trong nhiều ứng dụng đa dạng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix, RI
§ Brix:
- Thang đo: 0.00-100.00 % Brix
- Độ phân giải: 0.1% hay 0.01 % Brix ( Tùy chỉnh)
- Độ chính xác: ± 0.05 % Brix
§ RI:
- Thang đo: 1.32000-1.55700
- Độ phân giải: 0.0001 hay 0.00001 ( Tùy chỉnh)
- Độ chính xác: ± 0.00010
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-100oC
§ Máy có thể kết nối với PC qua cổng RS-232C
§ Đầu dò được chế tạo có lớp bảo vệ IP66 .
§ Màn hình hiển thị được chế tạo có lớp bảo vệ IP65
§ Kích thước màn hình hiển thị: 12W x 27D x 9H cm, 3.3 Kg
§ Kích thước Detector: 19.2W x 10D x 24H cm, 3.3 kg
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
|
INLINE BRIX-MONITOR
|
|
THIẾT BỊ GIÁM SÁT ĐỘ Brix LIÊN TỤC- INLINE BRIX-MONITOR
MODEL: CM-780N
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
CM-780N là thiết bị phù hợp cho việc kiểm soát liên tục trong quy trình khi khuấy trộn, lên men, kiểm soát nồng độ của chất tẩy rửa, v..v… trong nhà máy sản xuất thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm, quy trình xúc rửa, quy trình hòa trộn,v..v..
Bộ phận lăng kính của thiết bị được thiết kế để đảm bảo ngăn ngừa các phần tử rắn bám lên bề mặt có trong nhiều ứng dụng đa dạng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-78.0 % Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.2 % Brix
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-100oC
§ Máy có thể kết nối với PC qua cổng RS-232C
§ Đầu dò được chế tạo có lớp bảo vệ IP66 .
§ Màn hình hiển thị được chế tạo có lớp bảo vệ IP64
§ Kích thước máy chính: 16W x 17D x 11H cm, 1.8 kg
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
|
|
THIẾT BỊ GIÁM SÁT ĐỘ Brix LIÊN TỤC- INLINE BRIX-MONITOR
MODEL: CM-780N-Plus
HÃNG: ATAGO ( NHẬT BẢN)
KHÁI QUÁT:
CM-780N-Plus là thiết bị phù hợp cho việc kiểm soát liên tục trong quy trình khi khuấy trộn, lên men, kiểm soát nồng độ của chất tẩy rửa, v..v… trong nhà máy sản xuất thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm, quy trình xúc rửa, quy trình hòa trộn,v..v..
Bộ phận lăng kính của thiết bị được thiết kế để đảm bảo ngăn ngừa các phần tử rắn bám lên bề mặt có trong nhiều ứng dụng đa dạng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
§ Đơn vị đo: Brix
§ Brix:
- Thang đo: 0.0-78.0 % Brix
- Độ phân giải: 0.1% Brix
- Độ chính xác: ± 0.1 % Brix ( 0.0-60.0% Brix ở 5-60oC); ± 0.2 % Brix ( >60.0% Brix ở 5-60oC)
§ Máy có chức năng tự động bù nhiệt (ATC).
§ Khoảng bù nhiêt: 5-100oC
§ Máy có thể kết nối với PC qua cổng RS-232C
§ Đầu dò được chế tạo có lớp bảo vệ IP66 .
§ Màn hình hiển thị được chế tạo có lớp bảo vệ IP64
§ Kích thước máy chính: 16W x 17D x 11H cm, 1.8 kg
§ Yêu cầu nguồn điện: 220-240V/50-60 Hz
|
0 nhận xét: